alphabet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alphabet
Phát âm : /'ælfəbit/
+ danh từ
- bảng chữ cái, hệ thống chữ cái
- (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rudiment first rudiment first principle ABC ABC's ABCs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alphabet"
- Những từ có chứa "alphabet":
alphabet alphabetic alphabetical alphabetically alphabetise alphabetised alphabetize analphabet analphabetic cyrillic alphabet more... - Những từ có chứa "alphabet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chữ cái khai tâm chữ quốc ngữ i tờ quốc ngữ
Lượt xem: 709