ruthenium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruthenium
Phát âm : /'ru:θi:niəm/
+ danh từ
- (hoá học) Ruteni
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ru atomic number 44
Lượt xem: 588