--

sugar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sugar

Phát âm : /'ʃugə/

+ danh từ

  • đường
    • granulated sugar
      đường kính
    • lump sugar
      đường miếng
  • lời đường mật, lời nịnh hót
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn

+ ngoại động từ

  • bỏ đường, rắc đường; bọc đường
  • (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường

+ nội động từ

  • (từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sugar"
Lượt xem: 417