sagitta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sagitta
Phát âm : /sə'dʤitə/
+ danh từ
- (thiên văn học) chòm sao Tên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sagitta"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sagitta":
sagitta sagittate sagittated satiate satiety - Những từ có chứa "sagitta":
emilia sagitta sagitta sagittarius sagittate sagittated
Lượt xem: 467