sagittate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sagittate
Phát âm : /'sædʤiteit/ Cách viết khác : (sagittated) /'sædʤiteitid/
+ tính từ
- (sinh vật học) hình tên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sagittiform arrow-shaped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sagittate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sagittate":
sagitta sagittate sagittated satiate situate - Những từ có chứa "sagittate":
sagittate sagittated
Lượt xem: 421