--

sagittated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sagittated

Phát âm : /'sædʤiteit/ Cách viết khác : (sagittated) /'sædʤiteitid/

+ tính từ

  • (sinh vật học) hình tên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sagittated"
Lượt xem: 360