--

salary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salary

Phát âm : /'sæləri/

+ danh từ

  • tiền lương
    • to draw one's salary
      lĩnh lương

+ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

  • trả lương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salary"
Lượt xem: 484