salary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salary
Phát âm : /'sæləri/
+ danh từ
- tiền lương
- to draw one's salary
lĩnh lương
- to draw one's salary
+ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- trả lương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wage pay earnings remuneration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salary"
Lượt xem: 541