sale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sale
Phát âm : /seil/
+ danh từ
- sự bán
- on (for) sale
để bán
- on (for) sale
- hàng hoá bán, số hàng hoá bán được
- the sales were enormous
hàng bán được nhiều
- the sales were enormous
- cuộc bán đấu gía; sự bán xon
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sales agreement cut-rate sale sales event
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sale"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sale":
saccule sail sale sallow sally scale scall scaly scull seal more... - Những từ có chứa "sale":
clearance-sale conditional sale cut-rate sale fire sale for sale jumble-sale missionary salesman resale sale sale ring more... - Những từ có chứa "sale" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đánh tháo dạm bán phát mại ăn hoa hồng dự tính sả mở hàng bày
Lượt xem: 614