--

satisfaction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satisfaction

Phát âm : /,sætis'fækʃn/

+ danh từ

  • sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn
    • to give someone satisfaction
      làm cho ai vừa lòng
    • he can't prove it to my satisfaction
      anh ấy không thể chứng minh điều đó cho tôi vừa lòng
  • sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ
  • (tôn giáo) sự chuộc tội (của Chúa)
  • dịp rửa thù (bằng đầu kiếm...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "satisfaction"
Lượt xem: 635