sufferance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sufferance
Phát âm : /'sʌfərəns/
+ danh từ
- sự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ
- on sufferance do
sự mặc nhiên dung thứ
- on sufferance do
- (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
toleration acceptance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sufferance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sufferance":
severance sufferance suffering
Lượt xem: 485