signer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: signer
Phát âm : /'sainə/
+ danh từ
- người ký kết, bên ký kết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "signer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "signer":
scanner scenery scunner seigneur seignior seiner shimmer shiner signer signor more... - Những từ có chứa "signer":
clothes designer consigner cosigner costume designer designer designer drug industrial designer interior designer scene-designer signer
Lượt xem: 519