semitic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semitic
Phát âm : /si'mitik/
+ tính từ
- (thuộc) Xê-mít
+ danh từ
- hệ ngôn ngữ Xê-mít
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semitic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "semitic":
schematic semantic semantics sematic semeiotics semiotics semitic somatic somitic syenitic - Những từ có chứa "semitic":
anti-semitic anti-semiticsm semitic
Lượt xem: 636