scraggy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scraggy
Phát âm : /'skrægi/
+ tính từ
- gầy giơ xương, khẳng khiu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scraggy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scraggy":
scrag scraggy - Những từ có chứa "scraggy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngẳng nghiu beo gầy đét khẳng khiu
Lượt xem: 459