repository
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repository
Phát âm : /ri'pɔzitəri/
+ danh từ
- kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- a repository of goods
kho hàng
- a repository of goods
- nơi chôn cất
- người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
monument secretary depository deposit depositary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repository"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repository":
repository revocatory
Lượt xem: 471