--

segment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: segment

Phát âm : /'segmənt/

+ danh từ

  • đoạn, khúc, đốt, miếng
    • a segment of and orange
      một miếng cam
  • (toán học) đoạn, phân
    • a segment of a straight line
      đoạn đường thẳng (giữa hai điểm)
    • a segment of a circle
      hình viên phân
    • a segment of a sphere
      hình cầu phân

+ động từ

  • cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng
  • (số nhiều) phân đoạn, phân đốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "segment"
Lượt xem: 669