segment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: segment
Phát âm : /'segmənt/
+ danh từ
- đoạn, khúc, đốt, miếng
- a segment of and orange
một miếng cam
- a segment of and orange
- (toán học) đoạn, phân
- a segment of a straight line
đoạn đường thẳng (giữa hai điểm)
- a segment of a circle
hình viên phân
- a segment of a sphere
hình cầu phân
- a segment of a straight line
+ động từ
- cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng
- (số nhiều) phân đoạn, phân đốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "segment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "segment":
scent secant segment sejant semmit sennet sent sequent signet - Những từ có chứa "segment":
segment segmental segmentary segmentation - Những từ có chứa "segment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
măng cụt tầng lớp phân cắt giai tầng múi
Lượt xem: 710