seise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seise
Phát âm : /si:z/
+ động từ ((cũng) seize)
- (pháp lý), ((thường) động tính từ quá khứ) cho chiếm hữu
- to be seised of something; to stand seised of something
được cho chiếm hữu cái gì ((nghĩa bóng)) được cho biết rõ cái gì
- to be seised of something; to stand seised of something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seise"
Lượt xem: 384