--

sire

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sire

Phát âm : /'saiə/

+ danh từ

  • đực giống
  • hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)
  • (thơ ca) cha, cha ông

+ ngoại động từ

  • sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sire"
Lượt xem: 556