sensitivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sensitivity
Phát âm : /,sensi'tiviti/
+ danh từ
- tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm
- tính nhạy; độ nhạy
- colour sensitivity
độ nhạy màu
- current sensitivity
độ nhạy dòng điện
- colour sensitivity
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sensitiveness predisposition sensibility - Từ trái nghĩa:
insensitivity insensitiveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sensitivity"
- Những từ có chứa "sensitivity":
insensitivity photosensitivity radiosensitivity sensitivity
Lượt xem: 371