sensibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sensibility
Phát âm : /,sensi'biliti/
+ danh từ
- tri giác, cảm giác
- tính đa cảm, tính dễ cảm
- (số nhiều) sự nhạy cảm
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sensitivity sensitiveness esthesia aesthesia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sensibility"
- Những từ có chứa "sensibility":
insensibility sensibility
Lượt xem: 437