sequential
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sequential
Phát âm : /'si:kwənt/ Cách viết khác : (sequential) /si'kwenʃəl/
+ tính từ
- liên tục, liên tiếp
- theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)
- (toán học) dãy, theo dãy
- sequent analysis
gải tích dãy
- sequent analysis
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consecutive sequent serial successive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sequential"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sequential":
sciential segmental sequential - Những từ có chứa "sequential":
consequential inconsequential inconsequentiality sequential sequentiality
Lượt xem: 626