successive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: successive
Phát âm : /sək'sesiv/
+ tính từ
- kế tiếp; liên tiếp, liên tục; lần lượt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consecutive sequent sequential serial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "successive"
Lượt xem: 683