serial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serial
Phát âm : /'siəriəl/
+ tính từ
- theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự
- ra theo từng số (truyện in trên báo)
- serial rights
bản quyền về truyện in theo từng số
- serial rights
- ra từng kỳ (tạp chí)
+ danh từ
- truyện ra từng số
- tạp chí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
in series(p) nonparallel consecutive sequent sequential successive series serial publication
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "serial"
Lượt xem: 481