seriate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seriate
Phát âm : /'siəriit/
+ tính từ+ Cách viết khác : (seriated)
- được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự['siərieit]
+ ngoại động từ
- sắp xếp theo thứ tự liên tiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seriate"
Lượt xem: 326