specula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: specula
Phát âm : /'spekjuləm/
+ danh từ, số nhiều specula
- (y học) cái banh
- kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ
- (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "specula"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "specula":
special speckle specula spicule - Những từ có chứa "specula":
specula specular speculate speculation speculative speculativeness speculator unspeculative
Lượt xem: 285