sess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sess
Phát âm : /ses/ Cách viết khác : (sess) /ses/
+ danh từ
- thuế, mức thuế
- bad cess to you!
- (Ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sess"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sess":
's s s o s sac sack sag saga sage sago sake more... - Những từ có chứa "sess":
assess assessable assessment assessor bull session closed session constructive possession course session criminal possession diervilla sessilifolia more...
Lượt xem: 592