sag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sag
Phát âm : /sæg/
+ danh từ
- sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống
- sự chùng (dây)
- (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá
- (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió
+ ngoại động từ
- làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống
- làm chùng
+ nội động từ
- lún xuống, võng xuống; cong xuống
- nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên
- gate sags
cửa bị nghiêng hẳn về một bên
- gate sags
- dãn ra, chùng
- stretched rope sags
dây căng chùng lại
- stretched rope sags
- (thương nghiệp) hạ giá, xuống giá
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)
- hải to sag to leeward
trôi giạt về phía dưới gió
- hải to sag to leeward
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sag"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sag":
's s sac sack sag saga sage sago saiga sake more... - Những từ có chứa "sag":
assagai blood-sausage brassage clary sage commercial message common sage corsage crotalaria sagitallis disagree disagreeable more...
Lượt xem: 702