shad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shad
Phát âm : /ʃæd/
+ danh từ
- (động vật học) cá trích đầy mình, cá aloza
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shad"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shad":
sad sadhu said sat sate scad scat scot scud scut more... - Những từ có chứa "shad":
climbing nightshade common american shad common nightshade deadly nightshade eye-shade foreshadow foreshadowing lamp-shade nightshade overshade more...
Lượt xem: 534