shallow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shallow
Phát âm : /ʃælou/
+ tính từ
- nông, cạn
- shallow water
nước nông
- shallow water
- nông cạn, hời hợt
- a shallow love
tình yêu hời hợt
- a shallow love
+ danh từ
- chỗ nông, chỗ cạn
+ động từ
- làm cạn; cạn đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shallow"
Lượt xem: 635