--

shallow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shallow

Phát âm : /ʃælou/

+ tính từ

  • nông, cạn
    • shallow water
      nước nông
  • nông cạn, hời hợt
    • a shallow love
      tình yêu hời hợt

+ danh từ

  • chỗ nông, chỗ cạn

+ động từ

  • làm cạn; cạn đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shallow"
Lượt xem: 572