--

sallowy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sallowy

Phát âm : /'sæloui/

+ tính từ

  • có nhiều liễu bụi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sallowy"
Lượt xem: 437