sheaf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheaf
Phát âm : /ʃi:f/
+ danh từ, số nhiều sheaves
- bó, lượm, thếp
- a sheaf of flowers
bó hoa
- a sheaf of rice-plants
lượm lúa
- a sheaf of papers
thếp giấy
- a sheaf of flowers
+ ngoại động từ
- bó thành bó, bó thành lượm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheaf"
Lượt xem: 602