diploma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diploma
Phát âm : /di'ploumə/
+ danh từ
- văn kiện chính thức; văn thư công
- bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ
- giấy khen, bằng khen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diploma"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diploma":
deplume diploma Dipylon - Những từ có chứa "diploma":
corps diplomatique diploma diploma'd diplomacy diplomaed diplomat diplomate diplomatic diplomatic building diplomatic corps more... - Những từ có chứa "diploma" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bằng cấp bằng chứng thư cấp bằng văn bằng học vị sắc
Lượt xem: 445