--

simmer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: simmer

Phát âm : /'simə/

+ danh từ

  • trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi
  • (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...)
    • at a simmer; on the simmer
      bị kìm lại, bị nén lại

+ động từ

  • sắp sôi, sủi
  • làm cho sủi; ninh nhỏ lửa
  • (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "simmer"
Lượt xem: 809