shriven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shriven
Phát âm : /ʃraiv/
+ ngoại động từ shrived
- nghe (ai) xưng tội
- dạng bị động tha tội
- to shrive oneself
xưng tội
- to shrive oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shriven"
Lượt xem: 338