--

sharpen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sharpen

Phát âm : /'ʃɑ:pən/

+ động từ

  • mài, vót cho nhọn
    • to sharpen a pencil
      vót bút chì
  • mài sắc
    • to sharpen vigilance
      mài sắc tinh thần cảnh giác
    • to sharpen one's judgment
      mài sắc óc phán đoán
  • làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm
    • to sharpen a contradiction
      thêm mâu thuẫn
  • (âm nhạc) đánh dấu thăng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sharpen"
Lượt xem: 960