shrug
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrug
Phát âm : /ʃrʌg/
+ động từ
- nhún vai
- to shrug off
- nhún vai coi khinh
- to shrug off an insult
nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
- to shrug off an insult
- giũ sạch
- to shrug off the effects of alcohol
giũ sạch hơi men
- to shrug off the effects of alcohol
- nhún vai coi khinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrug"
Lượt xem: 598