--

sibilant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sibilant

Phát âm : /'sibilənt/

+ tính từ

  • (ngôn ngữ học) xuýt (âm)

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) âm xuýt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sibilant"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sibilant"
    sibilant supplant
Lượt xem: 598