spirant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spirant
Phát âm : /'spaiərənt/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) xát hẹp (âm)
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) phụ âm xát hẹp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fricative continuant sibilant strident fricative consonant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spirant"
Lượt xem: 454