fricative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fricative
Phát âm : /'frikətiv/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) phụ âm xát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
continuant sibilant spirant strident fricative consonant
Lượt xem: 989