sibilation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sibilation
Phát âm : /,sibi'leiʃn/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assibilation hiss hissing hushing fizzle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sibilation"
- Những từ có chứa "sibilation":
assibilation sibilation
Lượt xem: 293