fizzle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fizzle
Phát âm : /'fizl/
+ danh từ
- tiếng xèo xèo; tiếng xì xì
- sự thất bại
+ nội động từ
- xèo xèo; xì xì
- to fizzle out
- thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flop bust hiss hissing hushing sibilation taper off peter out fizzle out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fizzle"
Lượt xem: 521