sucking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sucking
Phát âm : /'sʌkiɳ/
+ tính từ
- còn bú
- còn non nớt
- sucking barrister
luật sư mới vào nghề
- sucking barrister
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sucking"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sucking":
sacking saying sea king seeming seizing sewing shining shocking sickening sighing more... - Những từ có chứa "sucking":
bloodsucking cock sucking sucking sucking-pig
Lượt xem: 458