vile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vile
Phát âm : /vail/
+ tính từ
- hèn hạ, đê hèn
- vile language
giọng lưỡi hèn hạ
- vile offence
sự xúc phạm đê hèn
- vile language
- tồi, kém, không có giá trị
- (thông tục) thật là xấu, khó chịu
- vile weather
thời tiết thật là xấu
- a vile temper
tính tình khó chịu
- vile weather
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vile"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vile":
vale valley value veal vealy veil vela viable vial vile more... - Những từ có chứa "vile":
deviled egg privilege privileged revile revilement reviler servile underprivileged unprivileged vile more... - Những từ có chứa "vile" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đê hèn hèn hạ đê mạt đớn hèn hèn bỉ ổi
Lượt xem: 658