--

siege

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siege

Phát âm : /si:dʤ/

+ danh từ

  • sự bao vây, sự vây hãm
    • to lay siege to
      bao vây
    • to stand a long siege
      chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài
    • a siege of illness
      thời kỳ ốm đau lâu dài

+ ngoại động từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siege"
Lượt xem: 303