sill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sill
Phát âm : /sil/
+ danh từ
- ngưỡng cửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sill"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sill":
sail sale sallow sally scale scall scaly scowl scull seal more... - Những từ có chứa "sill":
disillusion disillusioned disillusionise disillusionize disillusionment doorsill ensillation fusillade pusillanimity pusillanimous more...
Lượt xem: 731