--

difficulty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: difficulty

Phát âm : /'difikəlti/

+ danh từ

  • sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại
    • to overcome a difficulty
      vượt qua khó khăn; vượt qua trở ngại
  • (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn
    • to be in difficulties
      túng bấn
  • (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối
    • to make difficulties
      làm khó dễ; phản đối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "difficulty"
Lượt xem: 544