--

simulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: simulate

Phát âm : /'simjuleit/

+ ngoại động từ

  • giả vờ, giả cách
    • to simulate indignation
      giả vờ căm phẫn
  • đóng vai
    • actor simulates king
      diễn viên đóng vai vua
  • đội lốt; bắt chước; dựa theo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "simulate"
Lượt xem: 565