vaccinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vaccinate
Phát âm : /'væksineit/
+ ngoại động từ
- (y học) chủng, tiêm chủng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vaccinate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vaccinate":
vaccinate vaginate - Những từ có chứa "vaccinate":
revaccinate vaccinate
Lượt xem: 551