--

billet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: billet

Phát âm : /'bilit/

+ danh từ

  • thanh củi
  • thanh sắt nhỏ
  • (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi

+ danh từ

  • (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội
  • chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)
  • (thông tục) công ăn việc làm
  • every bullet has its billet
    • phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  • to go into billets
    • (quân sự) trú quán ở nhà dân

+ ngoại động từ

  • (quân sự) trú quân
  • cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)
    • the soldiers were billeted on the villagers
      bộ đội được ăn ở nhà dân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "billet"
Lượt xem: 542