skid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skid
Phát âm : /skid/
+ danh từ
- má phanh
- sống trượt
- sự quay trượt; sự trượt bánh
- (hàng không) nạng đuôi
- on the skids
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi
- xuống chó, xuống dốc (bóng)
+ động từ
- chèn; chặn
- trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skid"
Lượt xem: 984