slew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slew
Phát âm : /slu:/
+ danh từ ((cũng) slue)
- vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slough)
- (thông tục) lô, đống, số lượng lớn
- sự quay, sự xoay; sự vặn
+ ngoại động từ ((cũng) slue)
- quay, xoay; vặn (vật gì)
- to slew round
quay (vật gì) quanh trục
- to slew round
+ thời quá khứ của slay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slew"
Lượt xem: 603